Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawnee” Tìm theo Từ (618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (618 Kết quả)

  • / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • panen dày, panen nặng,
  • được nấu đồ ngọt,
  • Danh từ: người theo đạo phái pácxi ( bái hoả giáo ( ba tư, ấn độ)),
  • Danh từ: cá đẻ trứng,
  • / ¸tau´ni: /, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh), (thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn), ' tauni,...
  • chứng khoán đã cầm cố,
"
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • / bɔ:´bi: /, danh từ, ( Ê-cốt) đồng trinh,
  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp,
  • / ɔ:nd /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top