Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pay” Tìm theo Từ (2.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.406 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
"
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • tạm nghỉ việc,
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • chương trình bán trả góp,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • đóng thuế khi thu nhập, trả thuế trừ vào lương,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • phải trả như thỏa thuận,
  • tiền lương phụ trội,
  • tiền lương khác nhau, tiền lương phân biệt,
  • tiền lương thôi việc,
  • phần lương không chịu thuế thu nhập miễn thuế,
  • Danh từ: lương trọn vẹn, cả lương, toàn bộ tiền lương,
  • tiền lương xung kích,
  • / ´pei¸desk /, như pay-office,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top