Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peanut” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • số tiền nhỏ,
  • Danh từ: dầu lạc (dầu đậu phụng), Kỹ thuật chung: dầu lạc,
  • Danh từ: cây lạc,
  • danh từ, bơ lạc (bơ đậu phụng),
  • dầu lạc,
  • bột khô lạc,
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • / ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán & tin: (thiên văn ) hành tinh, Kỹ thuật chung: hành...
"
  • đai ốc hãm có vấu ép,
  • Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng,
  • / pi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối, Áp chót, giáp cuối, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối, vật áp chót, cái...
  • / bju:t /, Danh từ: người (hay) vật đẹp,
  • / piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn,
  • / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • viêm hạch bạch huyết,
  • bàn chân bẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top