Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pedantic” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: làm thành thông thái rởm, làm thành vẻ mô phạm, Nội động từ: ra vẻ thông thái rởm,...
  • / ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm,
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • Tính từ: không thuộc người thông thái rởm, không làm ra vẻ mô phạm,
  • làm khô,
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • mã ngữ nghĩa,
  • thông tin ngữ nghĩa,
  • nghịch lý ngữ nghĩa,
"
  • sự kiểm tra nghĩa từ,
  • lỗi về ngữ nghĩa, lỗi ngữ nghĩa,
  • mối quan hệ ngữ nghĩa,
  • phân tích ngữ nghĩa, sự phân tích ngữ nghĩa,
  • phần mở rộng ngữ nghĩa, sự mở rộng ngữ nghĩa,
  • sự phân tích ngữ nghĩa,
  • phương pháp ngữ nghĩa,
  • mạng ngữ nghĩa,
  • mạng ngữ nghĩa,
  • giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top