Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pedantry” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm,
  • nhi khoa, khoa nhi,
  • / ´pezəntri /, danh từ, giai cấp nông dân, tầng lớp nông dân,
  • / pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´tenəntri /, Danh từ: tất cả các tá điền; các người thuê nhà đất,
"
  • Tính từ: có than bùn, như than bùn,
  • / ´pæntri /, Danh từ: phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn, pantry cabinet: tủ bếp, Kỹ thuật chung: chỗ chứa,...
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • cửa sổ giả có cửa sổ con ở trên mở được,
  • quầy kính điểm tâm,
  • quầy ăn lạnh, quầy lạnh căng tin, quầy lạnh điểm tâm,
  • quầy ăn lạnh, quầy lạnh căng tin, quầy lạnh điểm tâm,
  • quầy ăn lạnh, quầy lạnh căng tin, quầy lạnh điểm tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top