Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pedestrian” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / pi´destriən /, Tính từ: bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, chán ngắt, tẻ nhạt, không lý thú gì, Danh từ: người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể...
  • Tính từ: thuộc chân, Đi bộ,
  • tải trọng trên vỉa hè, tải trọng người đi bộ,
  • pha cho người đi bộ,
  • hầm cho người đi bộ,
"
  • khu vực dành cho người đi bộ,
  • Danh từ: lối qua đường (cho khách bộ hành), chỗ đường ngang, lối vượt đường, đường giao dân sinh, giải đi bộ qua đường,
  • đảo (an toàn) đi bộ,
  • lan can cầu (để bảo vệ người đi bộ),
  • sự thuận tiện với người đi bộ,
  • cầu cho người đi bộ, cầu bộ hành, cầu đi bộ,
  • cầu vượt trên mặt đất, lối vượt trên mặt đất,
  • lối đi bộ qua đường,
  • giao thông đi bộ, giao thông đi bộ,
  • khu vực dành cho người đi bộ,
  • / pə'lestran /,
  • đường dốc đi bộ,
  • an toàn giao thông của người đi bộ,
  • đường hầm bộ hành,
  • đường lề đi bộ (vỉa hè), đường đi bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top