Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peduncle” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • cuống tiểu não giữa,
  • cuống khứu, giải khứu,
  • cuống não,
  • cuống tiểu não giữa,
  • cuống tuyến tùng,
  • cuống tiều não trên,
  • cuống tiểu não giữa,
  • như pedicel, cuống nhỏ,
  • phễu tuyếnyên,
  • cuống thùy nhung,
"
  • cuống tiểu não dưới,
  • vạt có chân,
  • mảnh ghép có cuống,
  • cuống tuyến tùng,
  • cuống dưới đồi,
  • bắt chéo cuống tiểu não trên,
  • bắt chéo cuống tiểu não trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top