Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penetrate” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu...
  • / di:´naitreit /, ngoại động từ, (hoá học) khử nitơ,
  • / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được, Xây dựng: có...
  • / ´penitreitiv /, tính từ, thấm thía; có thể thâm nhập được, sắc sảo, sâu sắc, the thé (tiếng kêu...)
  • / ´penitrəns /, Kỹ thuật chung: sự thâm nhập, sự thấm qua, sự xuyên qua,
"
  • / ´penitrənt /, Tính từ: xuyên qua, thấm qua, Kỹ thuật chung: chất bôi trơn, chất thấm,
  • / ´fenis¸treit /, Tính từ: (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng,
  • mũi xuyên,
  • / 'pə:pitreit /, Ngoại động từ: phạm vào, gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi, (tiếng lóng dân da đen) đóng kịch, giả vờ,
  • Ngoại động từ: xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào,
  • khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc),
  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình Thái Từ: Xây dựng: sinh ra, tạo ra, phát sinh, Cơ...
  • lớp bị thâm nhập,
  • vật liệu thấm (bi-tum),
  • mũi bi thử độ cứng,
  • đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua,
  • vận tải phát sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top