Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pension” Tìm theo Từ (712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (712 Kết quả)

  • / 'penʃn /, Danh từ: tiền trợ cấp; lương hưu, (tiếng pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở pháp, một số nước châu Âu), Ngoại động từ: trả lương...
  • / 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng, (nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần...
  • viên thanh tra hưu bổng,
  • tiền trợ cấp về hưu,
"
  • dự trữ quỹ hưu bổng,
  • tiền trợ cấp chỉ số hóa,
  • trợ cấp tàn phế,
  • tiền trợ cấp sống sót, tuất kim hồi chuyển,
  • trợ cấp của chính phủ,
  • bảo hiểm hưu bổng,
  • quyền hưởng hưu bổng,
  • tiền cấp dưỡng trọn đời, tuất kim chung thân,
  • tiền dưỡng lão, tiền hưu bổng, tiền hưu trí,
  • tiền hưu trả sau,
  • kế hoạch hưu,
  • chế độ lương hưu,
  • tiền hưu chuyển dịch,
  • hưu bổng bổ sung, phụ cấp thêm, trợ cấp hưu trí thêm,
  • tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả, tiền trợ cấp góa bụa, tiền tuất, tiền tuất quả,
  • trợ cấp mất sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top