Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penstock” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´pen¸stɔk /, Danh từ: cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp, Cơ khí & công trình: đường ống áp lực (nhà máy...
  • đường ống áp lực,
  • đường ống chịu áp lực trên mặt đất,
  • đường ống chịu áp lực đơn, đường ống áp lực đơn,
  • trụ (đường) ống áp lực,
  • ống chịu áp, ống dẫn nước,
  • đường ống chịu áp lộ thiên, đường ống áp lực lộ,
"
  • van ống thuỷ lực, van ống dẫn tuabin, van đường ống có áp,
  • đường ống chịu áp lực ngầm, đường ống áp lực ngầm,
  • / ´linstɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng),
  • trụ đường ống áp lực, bệ đường ống có áp,
  • công trình lấy nước kiểu ống,
  • đường ống áp lực lộ,
  • đường ống áp lực đôi,
  • / ´ælpin¸stɔk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt),
  • ống (của đường ống) áp lực,
  • giảm bớt hàng trữ kho, giảm bớt trữ lượng, thôi giữ hàng trong kho,
  • / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..), bổ sung, cung cấp thêm, restock the freezer for christmas, chứa...
  • Ngoại động từ: lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi, tháo báng (súng), Đưa khỏi triền đà (sườn chữa tàu), thôi trữ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top