Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn percussion” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / pə:´kʌʃən /, Danh từ: sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng), nhạc gõ, (số nhiều) bộ gõ (như percussion section),...
  • Toán & tin: sự va chạm, sự kích động,
  • gõ chẩn gián tiếp,
  • cái sàng rung,
"
  • bàn rung, bàn rung,
  • sóng lên mạch đồ,
  • khoan đập,
  • kíp kích hỏa,
  • tiếng gõ chẩn nghịch thường,
  • tiếng gõ chẩn,
  • sự hàn va, hàn cụng,
  • / pə'sweiʤn /, Danh từ: sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người ta) tin tưởng, niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng; giáo phái, (đùa cợt) loại, phái,...
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • thính gõ chẩn, thính chẩn gõ,
  • như percussion,
  • máy khoan đập,
  • sự khoan kiểu va đập, khoan xung động,
  • thuốc nổ,
  • / ¸ri:pə´kʌʃən /, Danh từ: sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm thanh); tiếng vọng, tác động trở lại, ảnh hưởng; hậu quả, Xây...
  • gõ chẩn trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top