Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perfume” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / n. ˈpɜrfyum , pərˈfyum ; v. pərˈfyum , ˈpɜrfyum /, Danh từ: hương thơm; mùi thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...),
  • / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
  • / pə´fju:mə /, Danh từ: người làm nước hoa, người bán nước hoa; nơi bán nước hoa,
  • / pə´fju:z /, Ngoại động từ: vảy lên, rắc lên, Đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập, Y học: truyền dịch
  • dầu thơm,
"
  • / pri'zju:m /, Ngoại động từ: cho là, coi như là; đoán chừng,ước đoán, Nội động từ: dám, đánh bạo, mạo muội; may, ( + on , upon ) lợi dung, lạm...
  • / ´pə:dʒə /, Nội động từ: khai man (trước toà), phản bội lời thề, thề ẩu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Ngoại động từ: kéo dài; sống lâu,
  • / pə´fju:məri /, danh từ, xưởng chế nước hoa, quá trình chế tạo nước hoa,
  • / pə:´mju:t /, Ngoại động từ: Đổi trật tự của (cái gì); hoán vị, Toán & tin: hoán vị đổi thứ tự, Cơ - Điện tử:...
  • như perdu,
  • / pə´ru:k /, Danh từ: bộ tóc giả,
  • / pə'ru:z /, Ngoại động từ: Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ, Đọc lướt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dầu hương liệu,
  • từ chối trình diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top