Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn periphery” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • / pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài, phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device, Cơ...
  • Danh từ: (kiến trúc) nhà có cột bao quanh,
  • thân sàng, vành sàng, vỏ sàng,
  • / pə´rifərəl /, Tính từ: (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên, Danh từ: thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên, biên, ngoại biên, ngoài cùng, ngoại...
  • vùng thiêu kết ngoài,
  • vận tốc vòng,
  • tới ngoại vi, tới ngoại biến,
  • Danh từ: (từ lóng) người quấy rầy (nhất là trẻ con),
"
  • hàng cột bao quanh [nhà có hàng cột bao quanh],
  • đền có hàng cột bao quanh (cổ hy lạp),
  • cột vùng ngoại biên, trụ vùng ngoại biên,
  • thiết bị ngoại vi,
  • vùng đệm ngoại vi, bộ đệm ngoại vi,
  • khí ngoại vi,
  • mối nối chu vi,
  • sự quản lý ngoại vi,
  • sự phay bao hình,
  • môđun ngoại vi,
  • liệt ngoại vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top