Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn permeate” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • Danh từ: chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào, Y học: pemeaza (chất vận chuyển qua màng),
  • / ´pə:mi¸eit /, Động từ: thấm vào, ngắm vào, ( + through) thấm qua, tràn ra, lan ra; tràn ngập, ( + among, into) toả ra, lan khắp, Hình thái từ: Xây...
  • / ´pə:miənt /,
  • / pə:´mju:t /, Ngoại động từ: Đổi trật tự của (cái gì); hoán vị, Toán & tin: hoán vị đổi thứ tự, Cơ - Điện tử:...
  • / ´pə:miəbl /, Tính từ: thấm qua được, Xây dựng: thấm, lọt qua, vật liệu thấm nước, Kỹ thuật chung: lọt, rò, thấm,...
"
  • / ´pə:miəns /, Danh từ: (điện học) độ dẫn từ, Toán & tin: thẩm độ, Xây dựng: thấm độ, Điện...
  • bộ thấm, cơ cấu thấm, máy thấm,
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn,
  • thấm hơi, lọt hơi,
  • thấm khí, lọt không khí, có tính thấm không khí,
  • hệ số dẫn từ, hệ số từ dẫn,
  • thấm khí,
  • mối nối thấm qua đuợc,
  • Tính từ: nửa thấm,
  • lớp thấm,
  • đất thấm nước,
  • kè thấm nước, đê thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top