Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn permissive” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / pə´misiv /, Tính từ: cho phép; được chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả, Từ đồng nghĩa:...
  • xã hội tự do,
  • cơ cấu đóng đường tự động cho phép,
"
  • điều khoản không có tính bắt buộc,
  • tín hiệu cho đi qua,
  • / pə:´kʌsiv /, Tính từ: (thuộc) sự gõ, đập, Xây dựng: va đập, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc va chạm, thuộc va đập,...
  • / pə´misibl /, Tính từ: chấp nhận được, dùng được, Cơ khí & công trình: có thể chấp nhận, Toán & tin: cho phép...
  • / pə'miʃn /, Danh từ: sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép, Toán & tin: quyền hạn, Kỹ thuật chung: cho phép, phép,...
  • Phó từ: cho phép, được chấp nhận, dễ dãi, tự do, thoải mái,
  • / i´misiv /, Tính từ: phát ra, bốc ra, toả ra,
  • / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • sự nghiền kiểu va đập,
  • giới hạn được phép, giới hạn cho phép, giới hạn cho phép,
  • tốc độ cho phép, vận tốc cho phép,
  • cho phép giao máy móc,
  • Danh từ: giấy phép xây dựng, Xây dựng: giấy phép quy hoạch, giấy phép xây dựng, sự cho phép xây dựng, Kinh tế: giấy...
  • quyền tìm kiếm, sự cho phép tìm kiếm,
  • sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản,
  • sự cho phép thi hành, sư cho phép thực hiện,
  • sư cho phép mở rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top