Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn persistence” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Toán & tin: sự lưu, độ lưu, Điện...
  • / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ đồng nghĩa: noun, persistency of vision, quán tính thị giác, insistency...
  • đặc tuyến dư huy, đặc tuyến lưu sáng,
  • độ lưu sáng thay đổi,
  • / pə'sistənt /, Tính từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông), Toán & tin:...
  • độ tồn lưu của bọt,
  • hiệu năng cao,
  • Toán & tin: sự tiếp tục; quán tính; ổn định, persistence (cy) of vision, (vật lý ) quán tính thị giác
  • thời gian duy trì,
"
  • độ bền chống kéo đứt, độ bền chống rách, độ bền chống xé rách, độ bền đứt, độ bền kéo, độ bền xé rách,
  • màn hình lưu sáng lâu,
  • dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín), dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn),
  • bộ nhớ không đổi, bộ nhớ ổn định,
  • ổn định chuẩn tắc,
  • cặn bền,
  • quán tính thị giác, sự lưu ảnh, sự lưu thị giác, lưu ảnh (trên võng mạc),
  • khóa bền vững, khoá bền vững,
  • không vững, không ổn định, vững [không vững],
  • nhu cầu liên tục,
  • tuyếnức tàn dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top