Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn persistent” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / pə'sistənt /, Tính từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông), Toán & tin:...
  • dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín), dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn),
  • bộ nhớ không đổi, bộ nhớ ổn định,
  • ổn định chuẩn tắc,
  • cặn bền,
  • / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Toán & tin: sự lưu, độ lưu, Điện...
"
  • khóa bền vững, khoá bền vững,
  • không vững, không ổn định, vững [không vững],
  • nhu cầu liên tục,
  • tuyếnức tàn dư,
  • thất nghiệp dai dẳng,
  • / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ đồng nghĩa: noun, persistency of vision, quán tính thị giác, insistency...
  • thuốc trừ sâu tồn lưu, là những thuốc trừ sâu không phá vỡ cấu trúc hoá học hay phá vỡ rất chậm và lưu lại trong môi trường sau mùa trồng trọt.
  • bán phá giá dai dẳng, sự bán phá giá dai dẳng,
  • hóa đá tồn lưu,
  • dầu tồn dư,
  • dao động duy trì, sự dao động duy trì,
  • rung liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top