Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personate” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ: Đóng vai, giả vờ là (người khác), personate corolla, tràng mõm chó
  • / ´pə:snidʒ /, Danh từ: nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều:,
"
  • / ´pa:sənidʒ /, Danh từ: nhà của cha xứ; nhà của mục sư, Xây dựng: nhà của cha xứ,
  • / ´peri¸neit /, ngoại động từ, sống lâu năm (cây),
  • / ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, she is a very personable...
  • / ´pə:kə¸leit /, Ngoại động từ: lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...), thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..), Nội động từ:...
  • Nội động từ: kết luận bài diễn văn, nói dài dòng văn tự,
  • / im´pə:sə¸neit /, Ngoại động từ: thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, Đóng vai, thủ vai, nhại (ai) để làm trò, mạo nhận là (ai), Toán...
  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế: động sản, thuế cá nhân,
  • / ´pə:sə¸neitə /, danh từ, người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • (hoá) periodat,
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • Danh từ: (hoá học) peborat,
  • / rĕz'ə-nāt' /, Nội động từ: tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng, rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận, Xây dựng:...
  • Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
  • danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top