Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pervade” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / pə:´veid /, Ngoại động từ: toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...), Hình thái từ:...
  • / pə:´keil /, Danh từ: vải peccan (một thứ vải mịn),
  • trụi tóc, trụi lông,
  • / nə:´veit /, Tính từ: (thực vật học) có gân (lá),
  • / pə'sweid /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to persuade someone to do...
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • / i´veid /, Ngoại động từ: tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn...
"
  • Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • / pə´reid¸graund /, danh từ, nơi duyệt binh; thao trường,
  • danh từ, cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội,
  • cuộc biểu diễn thời trang,
  • Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
  • Thành Ngữ:, programme parade, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
  • trốn nợ,
  • trốn nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top