Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pet” Tìm theo Từ (3.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.897 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • ống phản lực,
  • / pet /, Danh từ: cơn nóng giận, vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất, người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến...
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • bình phản lực ngang,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • polyetylen,
  • Danh từ: vòi (để xả hơi...)
  • van thử, van xả phần ngưng,
  • ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,
  • Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • màng pet, màng polyetylen,
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • bình dập hồ quang thổi ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top