Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petiole” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,
  • Tính từ: có cuống lá,
  • / ´ɔsti¸oul /, danh từ, miệng nhỏ,
  • hố,
  • Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch,
  • / ´petiə¸leit /, tính từ,
  • Danh từ: cuống nhỏ,
"
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
  • ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ gà (trên bề mặt đường), hố trên mặt...
  • cuống (lá),
  • như pedicel, cuống nhỏ,
  • ngói bò,
  • bao móng (động vật móng guốc),
  • / ´pi:nail /, Tính từ: tác động đến dương vật,
  • / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • mảnh ghép có cuống,
  • vạt có chân,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top