Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • xăng pha dầu nhớt, Danh từ: xăng pha dầu nhớt,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
"
  • bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt,
  • tính bền ga zolin, khả năng chịu dầu, khả năng chịu xăng, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • ô tô chở xăng,
  • máy đầm rung dùng xăng,
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • mức tiêu thụ nhiên liệu, mức tiêu thụ xăng (động cơ), mức tiêu thụ ga,
  • động cơ ga solin, động cơ ga, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột bơm xăng, Kỹ thuật chung: trạm bán xăng dầu, trạm...
  • tời dùng xăng,
  • Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel,
  • thuế xăng,
  • ống dẫn xăng loại mềm, ống dẫn ga,
  • hỗn hợp ga, hỗn hợp gazolin,
  • Danh từ: ( anh) bơm lấy xăng, máy bơm lấy xăng, Kỹ thuật chung: bơm xăng, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
  • động cơ chạy xăng, Giao thông & vận tải: động cơ ga solin, Kỹ thuật chung: động cơ ga, động cơ xăng,
  • đồng hồ chỉ xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top