Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petroleum” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / pə´trouliəm /, Danh từ: dầu mỏ; dầu hoả (thô), Hóa học & vật liệu: dầu mỏ, dầu hỏa, Xây dựng: dầu hỏa nguyên...
  • Danh từ: người dùng dầu lửa để đốt (lò, đèn, nhà),
  • dầu mỏ đã tinh cất,
"
  • ê te dầu mỏ,
  • sự khai thác dầu mỏ,
  • sự sản xuất dầu mỏ,
  • sự lọc dầu mỏ, sự tinh chế dầu mỏ, nghề lọc dầu,
  • sunfonat dầu mỏ,
  • huỳnh quang của dầu mỏ,
  • công ty dầu mỏ,
  • (hỗn hợp parafin, xeresin và dầu),
  • mỏ dầu,
  • chất dẫn xuất từ dầu hỏa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn), vazơlin vàng, mỡ bôi trơn (mỡ bò), mỡ khoáng,
  • đường ống dẫn dầu mỏ, đường ống dẫn dầu, ống dẫn dầu,
  • nhựa dầu mỏ, nhựa đường cứng, nhựa khoáng,
  • cặn dầu mỏ,
  • nồi chưng cất dầu mỏ,
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • hơi dầu mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top