Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phantom” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ˈfæntəm /, Danh từ: ma, bóng ma, (đùa cợt) người hành động như ma, Ảo ảnh, ảo tưởng, ( định ngữ) hão huyền, ma, không có thực, Y học: ảo...
"
  • tính từ/phó từ, như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền,
  • bàn tay ma, bàn tay ảo,
  • tín hiệu ảo,
  • mạch ma, mạch ảo, double phantom circuit, mạch ảo kép, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit repeating coil, cuộn chuyển tiếp mạch ảo
  • tiểu thể ma, hồng cầu phai màu,
  • Nghĩa chuyên nghành: tiêu chuẩn,
  • ký tự ảo,
  • sự kết suất ảo, sự sổ ảo,
  • hiệu ứng tín hiệu mờ,
  • tinh thể giả hình,
  • bản vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • chi ảo,
  • dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công),
  • phản xạ ảo,
  • mục tiêu ảo,
  • u ảo tượng,
  • / feitn /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh ( (thường) hai ngựa),
  • / ´fæntæzəm /, Danh từ: như phantom, Ảo ảnh, ảo tưởng, Y học: ảnh ảo, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top