Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phonemics” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / fə´ni:miks /, danh từ, số nhiều .phonemics, (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học,
  • Danh từ, số nhiều .phonetics: ngữ âm học, Kỹ thuật chung: ngữ âm học,
  • / fə´ni:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị,
  • / fə´nemisist /,
  • / prɔk´si:miks /, Kinh tế: cảnh trí học,
"
  • / pə´lemiks /, Danh từ, số ít: cách bút chiến, cách tranh luận về tôn giáo,
  • / fə´netik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm, Đúng phát âm (về chính tả), Kỹ thuật chung: ngữ...
  • Danh từ, số nhiều .phonics: Âm học, kỹ thuật âm thanh, âm học, âm học, kỹ thuật âm thanh,
  • liệt phát âm,
  • công suất ngữ âm,
  • bảng chữ cái theo âm, bộ chữ cái ngữ âm, mẫu tự âm thoại,
  • bảng đánh vần ngữ âm (học),
  • cường độ tiếng nói ngữ âm,
  • Danh từ: phiên âm quốc tế, hệ thống ký hiệu âm quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top