Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piffle” Tìm theo Từ (806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (806 Kết quả)

  • / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !, anh nói nhảm nhí, nói tào lao, Nội động từ:...
  • Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào,
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • sóng gợn hình thoi,
"
  • như duffel,
  • / ´pilju:l /, Danh từ: viên thuốc nhỏ; viên tròn,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
  • / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập, Cơ - Điện tử: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập,...
  • / pi´nouli /, Danh từ: món bột ngô nấu với đường, Kinh tế: hạt kiều mạch rang (làm cà phê),
  • / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
  • / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại động từ: lắp cựa sắt vào cựa gà,
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • Nội động từ: chạy nước kiệu chậm (ngựa),
  • / ´pə:fl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường...
  • / ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện), Ngoại động từ: bán hàng bằng cách xổ số,...
  • vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • / wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau, Hình Thái Từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top