Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piker” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ´paikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt,
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / ˈpoʊkər /, Danh từ: bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ), que cời (lửa), giùi khắc nung, Ngoại động từ:...
  • / ´baikə /, Kinh tế: người đưa thư,
  • nhọn,
  • máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
"
  • / ´haikə /, người đi bộ đường dài,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn), Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền bắc...
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • người bốc dỡ củ cải,
  • Địa chất: băng nhặt đá,
  • sàng kiểu con lăn, sàng ống lăn,
  • cây hồ tiêu,
  • khắc nung trên gỗ,
  • Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top