Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pilferage” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´pilfəridʒ /, Danh từ: trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp vặt trong khi vận chuyển, cất giữ vào kho), Kinh tế:...
  • / ´piəridʒ /, Danh từ: thuế bến, thuế cầu tàu, Kinh tế: phí cầu,
  • rủi ro trộm cắp và không giao được hàng, theft , pilferage and non-delivery vol, rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
  • rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top