Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pill” Tìm theo Từ (2.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.258 Kết quả)

  • máy cán stecken,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • nền (đường) nửa đắp,
"
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • khu quặng cuối từ nhà máy urani, là những nơi chế biến quặng urani trước kia nay còn chất phóng xạ thừa (chất thải), bao gồm urani không được thu hồi và radi.
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Danh từ: thuốc kích thích,
  • viên thuốc độc, chiến lược thuốc độc,
  • viên thuốc tự sát,
  • Danh từ: thuốc ngủ,
  • khối để viên,
  • nang lông,
  • / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the hills) ( anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, Ngoại...
  • / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở anh; hoặc 0, 118 lít ở mỹ), khe núi sâu (thường) có cây, dòng suối trên...
  • cột,
  • Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • tiền tố chỉ lông,
  • pl. lông, nhung mao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top