Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pillar” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • / 'pilə /, Danh từ: cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..), (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì),...
  • cột, trụ,
  • / ´pilju:lə /, Tính từ: (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn, Y học: thuộc hay hình viên tròn, viên,
"
  • trụ cột ăng ten,
  • dầm cửa ra vào, trụ cửa,
  • Địa chất: trụ bảo vệ nền lò dọc,
  • trụ móng,
  • gối tựa của trụ,
  • hệ thanh (bụng) xiên của cột,
  • đèn trụ cửa,
  • máy ép có trụ,
  • cột chống, trụ đỡ, cột chống, vì chống kiểu cột,
  • Địa chất: trụ giữa hai buồng khai thác,
  • cột đá vôi, cột đá vôi,
  • cột bậc,
  • / ei'pilə /, cột chữ a,
  • trụ chắn, Địa chất: trụ bảo vệ, trụ an toàn,
  • cột phân phối điện, trụ phân phối,
  • cột khoan,
  • trụ bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top