Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pillbox” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Danh từ: hộp đựng thuốc (nhỏ, hình tròn), mũ tròn nhỏ, (đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân sự) công sự bê tông...
  • ăng ten parabon trụ,
  • Danh từ: hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in),
"
  • / ´piljən /, Danh từ: nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà), yên đèo, yên sau (mô tô, xe đạp...), Phó từ: Ở đằng sau,...
  • / ´pilou /, Danh từ: gối; vật gối đầu (khi ngủ), (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối, Ngoại động từ: kê (cái gì) lên bằng gối; đặt...
  • yên sau (xe mô tô),
  • / ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau
  • Danh từ: mặt gối rời; khăn phủ gối,
  • gối êm,
  • gối bơm khí,
  • gối muối (địa chất),
  • cấu trúc gối,
  • ổ đỡ trục, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • khớp cầu, khớp cầu,
  • dung nham dạng gối,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa,
  • / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • gối tuyết,
  • ổ trục thông thường,
  • Thành Ngữ:, to consult one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top