Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pilot” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • / ´pailət /, Danh từ: (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...), Ngoại...
  • trưởng hoa tiêu,
"
  • người điều khiển máy bay từ xa,
  • sóng kiểm tra điều hòa,
  • / ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió,
  • Danh từ: vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ),
  • tàu hoa tiêu, tàu dẫn cảng, tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu,
  • sự nấu bia thí điểm,
  • cáp kiểm tra,
  • bản đồ hoa tiêu,
  • khuôn có dẫn hướng,
  • động cơ phụ,
  • cờ hoa tiêu,
  • ngọn lửa mồi, đuốc dẫn, ngọn đuốc dẫn đường, ngọn đuốc điều khiển, ngọn lửa châm ngòi, ngọn lửa mồi,
  • đầu máy phụ,
  • mẫu thử nghiệm, mô hình thí nghiệm, mẫu nghiệm,
  • sản xuất thí điểm,
  • hệ thử nghiệm, hệ kiểm tra,
  • lỗ khoan chuẩn, lỗ khoan dẫn,
  • vô lăng, buồng lái (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top