Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pit” Tìm theo Từ (2.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.437 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • giếng thoát,
"
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • phễu tro, hố đựng tro, hố tro, khay đựng tro, hố tro,
  • ruộng muối,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • hố tiêu nước, rãnh thoát nước,
  • bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực,
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • lỗ thông hơi,
  • phòng hoa tiêu,
  • hố thăm, hố dẫn, giếng thăm,
  • lò nung kiểu ống,
  • sỏi lấy ở mỏ, sỏi khai thác, sỏi mỏ,
  • giàn đỡ giếng mỏ,
  • máy tiện băng lõm,
  • đệm chống rò rỉ,
  • đào hố quan trắc (dùng ppháp đào hố để quan sát tình hình địa tầng, địa chất.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top