Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pithy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´piθi /, Tính từ .so sánh: súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn), (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây), (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống,...
  • / ´pitʃi /, Tính từ: bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín, Kỹ thuật chung: nhựa, Từ đồng nghĩa: adjective, ebon...
"
  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
  • suffix chỉ 1 . bệnh 2. liệu pháp.,
  • Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..), (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • / ´piti /, Danh từ: lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, it's a thousand pities that..., rất đáng tiếc là..., more's the pity,...
  • đá chứa bitum,
  • than bùn có nhựa,
  • vị nhựa đường,
  • sắt hắc ín,
  • tia lõi,
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • như pith hat,
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • điện nghiệm quả cầu bấc,
  • Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc
  • dao phay răng bước nhỏ, dao phay răng nhỏ,
  • Idioms: to take pity on, Động lòng trắc ẩn đối với ai, thương xót ai
  • Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top