Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn place” Tìm theo Từ (2.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.072 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • chỉ số từng nơi,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • địa cuốn theo, đĩa cuốn theo,
  • mặt bàn tiện,
  • / 'pleisbrik /, Danh từ: gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt),
"
  • Danh từ: người có địa vị; nhân viên nhà nước,
  • Danh từ: bày dao, đĩa.. cho một người ăn,
  • Danh từ: nơi bỏ phiếu,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ,
  • vị trí quan sát,
  • nơi đỗ xe, bãi đỗ xe,
  • điểm tránh mở rộng,
  • vị trí thế nằm,
  • chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa,
  • Danh từ: chỗ vắng vẻ nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top