Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plan” Tìm theo Từ (2.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.477 Kết quả)

  • phẳng (tiền đề),
  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • mạng lan mở rộng,
  • bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • mặt bằng thành phố,
  • suất giá kiểu lục địa,
"
  • kế hoạch phụ trợ đột xuất, văn bản trình bày hướng dẫn hành động hợp tác, lên kế hoạch, bố trí trong trường hợp có cháy nổ hoặc các tai nạn khác làm thoát ra hóa chất nguy hại, chất thải...
  • kế hoạch thường kỳ,
  • họa đồ tầng tàu,
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • bình đồ ảnh hàng không,
  • bình đồ hướng tuyến,
  • sơ đồ nổ mìn, sơ đồ nổ mìn, Địa chất: sơ đồ nổ mìn,
  • sự chiếu xuyên ngang,
  • sơ đồ khoan, mặt bằng khoan,
  • suất giá phòng kiểu Âu,
  • / ´flɔ:¸plæn /, danh từ, sơ đồ tầng lầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top