Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plane” Tìm theo Từ (3.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.365 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • máy báo tấm kim loại,
  • phẳng (tiền đề),
  • tuyến bàn đạc,
  • thiết bị kết đông kiểu tấm,
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm,
  • mặt phẳng làm việc,
  • máy bay-tên lửa,
"
  • mặt phẵng trực diện môi-lưỡí,
  • mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng mốc, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mặt phẳng gốc, mặt chuẩn, mặt so sánh, Địa chất: mức chuẩn, mức số không,
  • mặt mài nhẵn,
  • mặt giới hạn, mặt đầu, mặt mút, mặt giới hạn,
  • mặt phẳng xích đạo, mặt phẳng xích đạo, earth's equatorial plane, mặt phẳng xích đạo trái đất
  • mặt phẳng qua tâm,
  • mặt vòm (của nếp uấn),
  • máy bay hộ tống,
  • mặt cắt khai,
  • mắt cắt khai, mặt phẵng tách, mặt cắt khai, mặt thớ chẻ,
  • mặt phẳng màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top