Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plateau” Tìm theo Từ (1.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.133 Kết quả)

  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Danh từ số nhiều của .plateau: như plateau,
  • cao nguyên mài mòn, cao nguyên mài mòn,
"
  • đặc tuyến đoạn bằng,
  • trạm đo vùng cao nguyên,
  • mạch hình cao nguyên,
  • giọng đều đều,
  • cao nguyên biến vị,
  • cao nguyên,
  • mức cao nguyên (địa chất),
  • sông cao nguyên,
  • mâm xương chày,
  • cao nguyên hoang mạc,
  • cao nguyên lục địa,
  • bazan cao nguyên,
  • sông băng cao nguyên,
  • cao nguyên chia cắt,
  • vùng cao nguyên,
  • độ dài của đoạn bằng,
  • cao nguyên dung nham, cao nguyên dung nham,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top