Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn platen” Tìm theo Từ (3.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.418 Kết quả)

  • tấm vòm miệng,
  • máy báo tấm kim loại,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / plætn /, Danh từ: (ngành in) tấm ép giấy, trục cuốn giấy (ở máy đánh chữ), Toán & tin: trục cuộn giấy, Xây dựng:...
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
"
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
  • sa khoáng bãi bồi,
  • / ´plætən /, Danh từ: (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, sa khoáng đồng bằng cuội, Địa chất: sa khoáng bãi bồi cuội sỏi,
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • Tính từ: bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc, được mạ, được mạ điện, được mạ kim loại, được phủ, được phủ...
  • ngoại động từ, làm phẳng/dẹp,
  • sự in trục cuốn ép,
  • bàn di động (hàn ép),
  • / pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt, (địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất), biển,...
  • Ngoại động từ: làm cho chậm, làm cho muộn, Nội động từ: chậm, muộn,
  • tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ),
  • sự ép tấm, máy ép (kiểu tầng), máy in trục cuốn ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top