Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn player” Tìm theo Từ (3.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.887 Kết quả)

  • máy báo tấm kim loại,
  • công nhân sửa chữa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • đĩa phun,
  • giấy có lớp bán dẫn,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • xương giấy,
"
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • trình phát hoạt ảnh,
  • máy cát sét,
  • Danh từ: kiếm thủ,
  • Danh từ: pianô tự động,
  • máy quay đĩa hình, máy quay đĩa video,
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • / ´pleinə /, Danh từ: thợ bào, máy bào, Kỹ thuật chung: máy bào, máy là phẳng, máy san đường, ice planer, máy là phẳng (nước) đá, ice planer, máy là...
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • máy quay cmd,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top