Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn please” Tìm theo Từ (3.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.551 Kết quả)

  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • mặt phẳng pha,
"
  • bản dời pha, tấm dời pha,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì, Xây dựng: vui...
  • phép phân tích kế hoạch pha,
  • xin (vui lòng) chuyển tiếp,
  • Danh từ:,
  • Tính từ: rất vừa lòng, rất hài lòng,
  • Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
  • tuyến bàn đạc,
  • mặt phẳng mở rộng pha,
  • xin vui lòng xác nhận,
  • làm dâu trăm họ,
  • xin xem trang sau,
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top