Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plentifully” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • như plenteously,
  • / 'plentiful /, Tính từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • miền mưa nhiều,
  • Thành Ngữ:, as plentiful as black berries, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top