Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plunge” Tìm theo Từ (1.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.554 Kết quả)

  • / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu...
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
"
  • hố giảm sức tia cắm,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự mài ăn vào, sự mài cắt vào,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự kẹt pittông,
  • rãnh chìm cổ trục,
  • sự nạo chìm,
  • / ´plʌndʒ¸ba:θ /, danh từ, bể bơi sâu (có thể nhào lặn được),
  • điểm đổ (nhào), điểm phá vỡ (sóng),
  • / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội động từ: tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • máy mài ăn đá vào (chạy dao hướng kính),
  • pittông dịch chuyển,
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • pittông cản, pittông không tiếp xúc,
  • pittông ống dẫn sóng, trụ trượt ống dẫn sóng, trụ trượt,
  • máy nhào đất sét,
  • Tính từ: có phổi, weak lunged, yếu phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top