Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polarizer” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´poulə¸raizə /, Danh từ: (vật lý) cái phân cực, kính phân cực, Điện tử & viễn thông: bộ hướng cực, Điện lạnh:...
  • / ´poulə¸raiz /, Ngoại động từ: (vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất, phân cực (nam châm), hình thành...
  • như polarizer,
  • Tính từ: bị phân cực, bị phân cực, đã phân cực,
"
  • bộ phân cực hồng ngoại,
  • bộ hướng cực quay,
  • bộ hướng cực tuyến tính,
  • / di:'pouləraizə /, danh từ, (vật lý) chất khử cực,
  • / ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động từ: hỏng vì phơi quá,
  • / 'pouləraiz /, như polarize,
  • / ´plein¸pɔləraizd /, tính từ, phân cực phẳng,
  • ổ cắm điện phân cực,
  • nam châm điện phân cực,
  • rơle có cực, rơle cực hóa, rơle phân cực,
  • tụ điện phân cực,
  • góc phân cực,
  • đầu cắm phân cực, phích cắm phân cực,
  • bộ nối phân cực,
  • thành phần phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top