Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn police” Tìm theo Từ (2.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.769 Kết quả)

  • chính sách giá cả,
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • chính sách trợ giá,
  • chính sách định giá,
  • chính sách giá lúa gạo,
  • sách lược (bán) đúng giá, sách lược một giá,
"
  • chính sách giá cướp đoạt,
  • chính sách giá cả và thu nhập,
  • / pəˈlaɪt /, Tính từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm);...
  • cảnh sát hải quan,
  • Danh từ: toà án phạt vi cảnh,
  • cảnh sát kinh tế,
  • Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn,
  • / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Danh từ: trinh sát,
  • danh từ, chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát (chính trị) kiểm soát),
  • Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • cảnh sát giao thông,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi, công việc của nhóm nấu ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top