Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn policy” Tìm theo Từ (703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (703 Kết quả)

  • / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm);...
  • hoạch định chính sách, quyết sách, sự đưa ra quyết định,
"
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / ´pɔliti /, Danh từ: chính thể (hình thức, biện pháp cai trị), xã hội có tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, body politic , country , land , nation
  • hợp đồng bảo hiểm tai nạn,
  • chính sách hiệu hàng,
  • chính sách phân quyền,
  • quan điểm thiết kế,
  • chính sách quyết định,
  • chống lạm phát, chính sách giải lạm phát, giải lạm phát, sự siết chặt tiền tệ,
  • chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy, chính sách kinh tế thực chất, short-term economic policy, chính sách kinh tế ngắn...
  • chính sách hối đoái,
  • chính sách kênh đào,
  • chính sách hợp nhất,
  • đơn bảo hiểm tùy thuộc,
  • chính sách nông nghiệp,
  • quyết sách (của xí nghiệp ...), quyết sách (của xí nghiệp), sự quyết định chính sách
  • người đề ra chính sách, quan chức trọng yếu,
  • chính sách dân số,
  • sách lược khuyến mãi (tiêu thụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top