Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn political” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung, về sự xung đột, kịch địch giữa hai bên (nhiều bên), (về hành động)...
  • / ¸eipə´litikl /, Tính từ: không chính trị, phi chính trị, thờ ơ với chính trị, Kinh tế: thờ ơ, an apolitical organization, một tổ chức phi chính trị,...
  • Danh từ: kinh tế chính trị học, Toán & tin: kinh tế chính trị, Xây dựng: kinh tế chính trị học,
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước), địa lý (học) chính trị,
  • rủi ro chính trị,
  • Danh từ: khoảng trống chính trị,
  • Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics,
  • Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính trị
"
  • Tính từ: (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng),
  • quỹ chính trị, quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị),
  • Danh từ: tù chính trị,
  • / pai´ritikəl /, như pyritic,
  • Tính từ: (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền,
  • / ¸ʌnpə´litikl /, Tính từ: phi chính trị, không thuộc về chính trị,
  • / pə'litikəli /, Phó từ: về mặt chính trị, thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính trị)...), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
  • Danh từ: nhà khoa học chính trị,
  • bãi công chính trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top