Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn politician” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ,pɒlə'tɪʃn /, Danh từ: nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị, người khéo léo (trong cách nói, cách dùng người), Từ đồng nghĩa: noun,...
"
  • Nội động từ: làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, Ngoại động từ: chính trị hoá,...
  • / pɔ´liti¸saiz /, như politicise,
  • bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung, về sự xung đột, kịch địch giữa hai bên (nhiều bên), (về hành động)...
  • Danh từ: kinh tế chính trị học, Toán & tin: kinh tế chính trị, Xây dựng: kinh tế chính trị học,
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước), địa lý (học) chính trị,
  • rủi ro chính trị,
  • Danh từ: khoảng trống chính trị,
  • Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics,
  • Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính trị
  • Tính từ: (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng),
  • quỹ chính trị, quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị),
  • Danh từ: tù chính trị,
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
  • Danh từ: nhà khoa học chính trị,
  • bãi công chính trị,
  • chi nhánh chính trị,
  • Tính từ: nửa chính trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top