Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poltroon” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • một vòng ruột non,
  • Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun, phà; thuyền phao, bông tông,...
  • cần trục phao, cần cẩu nổi, máy trục trên xà làn,
  • ụ phao nổi,
  • cầu phà,
  • cầu bến nổi,
  • cầu nổi vận chuyển,
  • bè nổi,
  • bến tàu nổi,
"
  • phao bể chứa (nổi),
  • cầu phao đổ bộ,
  • Danh từ: cầu phao,
  • cầu xà lan, cầu phao, cầu phao (ghép bằng phà), cầu phao thuyền, cầu nổi,
  • cầu phao đổ bộ, cầu phao cập bờ,
  • cầu nổi trục vớt tàu,
  • vùng polaron nhỏ,
  • cầu nổi tự nâng,
  • thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan),
  • cầu phao có phần quay, cầu phao có phần quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top