Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pompous” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´pɔmpəs /, Tính từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắc (người), Từ đồng nghĩa:...
  • bọng nước, bóng,
  • Phó từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắc (người),
  • / ´pɔli¸pəs /, như polypoid,
  • Danh từ: (quân sự) súng tự động cực nhanh, ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ..),
"
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • Tính từ: (âm nhạc) trang nghiêm,
  • / ´pɔ:rəs /, Tính từ: rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti, xốp (chất lỏng, không khí đi qua được), Cơ - Điện tử: (adj) xốp, rỗ,...
  • bê tông nhựa thoát nước,
  • bộ hút sóng có lỗ,
  • sét rỗng,
  • đá có nhiều lỗ rỗng, đá xốp,
  • nhiễm rận,
  • tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • cách nhiệt bằng xốp, sự cách nhiệt bằng xốp,
  • đá vôi lô hổng,
  • đá xốp, đá xốp,
  • bộ hấp thụ âm xốp, bộ hấp thụ dùng xốp, vật hấp thụ âm xốp,
  • bình xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top